MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 700Sc Nighthawk S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 696 Cc / 42.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.9 X 49.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Carburetors |
Ignition / Starting | Cdi |
| Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80 Hp / 58.4 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61 Nm / 45 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double-Downtube, Full-Cradle Frame; Tube/Box-Section Steel Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Kayaba Center-Axle, Air-Adjustable Fork With Tubes, Anti-Dive Valving And 6.3 In. (160Mm) Of Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Kayaba Shock Absorbers, Adjustable For Spring Preload And Rebound Damping, Producing 4.7 In. (120Mm) Of Rear-Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.8 In Width 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1501 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Lg / 466 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 497 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 49 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 110.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 146 Mph |
Related Link | Shawn T. Samuelson'S Nighthawk Page |