MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 750 Four K7 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 736 Cc / 44.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 Х 63 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28 Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, Ignition Coil (Battery, Ignition Coil) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8Es-L, Ndx 24 Es |
Khởi Động (Starting) | Electric, Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Kw / 67 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.99 / 2Nd 9.54 / 3Rd 7.45 / 4Th 6.14 / 5Th 5.26:1 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 141.5 Mm / 5.6 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 101.6 Mm / 4.0 In. |
Front Brake | Single 296 Mm Disc |
Rear Brake | 179 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2280 Mm / 89.8 In. Width: 880 Mm / 34.6 In. Height: 1185 Mm / 46.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 231 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Reserve | 4 L / 1.1 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.5 L / 3.7 Us Quarts |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.9 L/100 Km / 14.6 Km/L / 34.3 Us Mpg |
Braking Distance 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 10 M / 32.9 Ft |
Braking Distance 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 41 M / 135.7 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 100.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198 Km/H / 123.2 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Candy Alpha Red, Excel Black |
Article | Kevin Dean, Real Classic |