MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 750F-A |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 62 Mm |
| Electric |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carburetors |
Ignition / Starting | Cdi |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Kw / 77 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77,4 Nm / 57.0 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Telehydraulic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Adjustable Shocks Absorbers. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 297Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 H17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 251 Kg / 553.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Consumption Average | 37.8 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 172 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198.3 Km/H |