Thông số HONDA CB 750F-B - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 750F-B

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 750F-B
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57 kw / 77 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 h17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 750F-B


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 750F-B
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 62 Mm
Electric
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Carburetors
Ignition  /  StartingCdi
Công Suất Cực Đại (Max Power)57 Kw / 77 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)77,4 Nm / 57.0 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Adjustable Telehydraulic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork With Adjustable Shocks Absorbers.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 297Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 H17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)115 Mm / 4.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)230 Kg / 507 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)251 Kg / 553.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CB 750F-B


HONDA CB 750F-B - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F-B - cauhinhmay.com