Thông số HONDA CB 750F1SUPERSPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 750F1SUPERSPORT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 750F1SUPERSPORT
  • Năm Sản Xuất: 1975
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69 hp / 51.4 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1975 - 76
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.2 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 750F1SUPERSPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 750F1Supersport
Năm Sản Xuất (Year)1975 - 76
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)736 Cc / 44.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61 Х 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Induction Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69 Hp / 51.4 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.1 M-Kg / 44.1 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Dual Shocks.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)218 Kg / 480 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.2 Litres / 3.2 Us Gal
Consumption Average43 Mpg
Standing ¼ Mile12.4 Sec / 104 Mph

Hình Ảnh - HONDA CB 750F1SUPERSPORT


HONDA CB 750F1SUPERSPORT - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F1SUPERSPORT - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F1SUPERSPORT - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F1SUPERSPORT - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F1SUPERSPORT - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F1SUPERSPORT - cauhinhmay.com