MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 750F1Supersport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 736 Cc / 44.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 Х 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Induction Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69 Hp / 51.4 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.1 M-Kg / 44.1 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Dual Shocks. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 480 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.2 Litres / 3.2 Us Gal |
Consumption Average | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 104 Mph |