Thông số HONDA CB 750F2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 750F2

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 750F2
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73 hp / 53.3 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 -
  • Top speed: 124.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 750F2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 750F2
Năm Sản Xuất (Year)1979 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)736 Cc / 44.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61 Х 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73 Hp / 53.3 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6,4 M-Kg / 46.2 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With 5-Way Spring Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 H18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)233 Kg / 513 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg / 557.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average45.3 Mpg
Standing ¼ Mile13.5 Sec / 101.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)124.6 Mph

Hình Ảnh - HONDA CB 750F2


HONDA CB 750F2 - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F2 - cauhinhmay.com

HONDA CB 750F2 - cauhinhmay.com