MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 750F2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 736 Cc / 44.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 Х 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73 Hp / 53.3 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6,4 M-Kg / 46.2 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With 5-Way Spring Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 233 Kg / 513 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 253 Kg / 557.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 45.3 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 101.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 124.6 Mph |