MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 750F2 Seven Fifty |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Ve-Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73 Hp / 53.2 Kw @ 8500 Rpm (68.9 Hp @ 8500 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61.8 Nm / 45.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air-Assist Stepless Preload Adjustable Rtf Viii Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Conventional Remote Reservoir Dampers With Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.7 M / 40.9 M |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 168.7 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 204.8 Km/H / 127.2 Mph |
Road Tests | Inmoto 1992 |