MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 750Sc Nighthawk S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 30Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 51.1 Kw @ 7200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.2 Nm / 41.5 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shadt |
Khung Xe (Frame) | Dual Downtube, Full Cradle, Mild Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 152 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 93 Mm / 3.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 H16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 H16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 792 Mm / 31.2 In Length 2184 Mm / 86.0 In Width 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1544 Mm / 60.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 163 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Lg / 466 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 497 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / Us 4.2 Gal |
Consumption Average | 42.2 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 102.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 131.2 Mph |