Thông số HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 750SC NIGHTHAWK S
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70 hp / 51.1 kw @ 7200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 86
  • Top speed: 131.2 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 h16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 h16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / us 4.2 gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 750Sc Nighthawk S
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 86
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 30Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70 Hp / 51.1 Kw @ 7200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)56.2 Nm / 41.5 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shadt
Khung Xe (Frame)Dual Downtube, Full Cradle, Mild Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Air Assisted Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)152 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)93 Mm / 3.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 H16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 H16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Height  792 Mm / 31.2 In Length  2184 Mm / 86.0 In Width   800 Mm / 31.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1544 Mm / 60.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)163 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)213 Lg / 466 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226 Kg / 497 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / Us 4.2 Gal
Consumption Average42.2 Mpg
Standing ¼ Mile13.1 Sec / 102.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)131.2 Mph

Hình Ảnh - HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S


HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S - cauhinhmay.com

HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S - cauhinhmay.com

HONDA CB 750SC NIGHTHAWK S - cauhinhmay.com