MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 900 Ccustom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 901 Cc / 54.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64.5 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Hp / 70.8 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 56.7 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Air Cooled, |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Air Assisted Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 155 Mm / 6.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Air Assisted Shocks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 97 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 297Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 277 Kg / 611 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 41.2 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 177.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 135 Mph 217.3 Km/H |