Thông số HONDA CB 900F HORNET (HORNET CB900F) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CB 900F HORNET (HORNET CB900F)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CB 900F HORNET (HORNET CB900F)
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 kw / 108.6 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Top speed: 235.3 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 liters / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CB 900F HORNET (HORNET CB900F)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cb 900F Hornet (Hornet Cb900F)
Năm Sản Xuất (Year)2007
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)919 Cc / 56.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 58 Mm
Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized,
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Kw / 108.6 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)92 Nm / 67.1 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond, Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Cartridge-Type Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)128 Mm / 5.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Vành Trước (Front Rim)17 X  3.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium
Vành Sau (Rear Rim)17 X 5.50 Hollow-Section Triple-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2125 Mm / 83.6  In Width   750 Mm / 29.5 In Height  1085 Mm / 42.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)194 Kg / 427.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Liters / 5.0 Us Gal
Consumption Average18.1 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)235.3 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CB 900F HORNET (HORNET CB900F)


HONDA CB 900F HORNET (HORNET 
	CB900F) - cauhinhmay.com

HONDA CB 900F HORNET (HORNET 
	CB900F) - cauhinhmay.com

HONDA CB 900F HORNET (HORNET 
	CB900F) - cauhinhmay.com