MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb 900Fb Bol D'Or |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 901 Cc / 54.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64.5 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Hp / 71 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 57 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Twin Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Dual Shocks With Adjustable Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 297Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 V18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° 30 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2240 Mm / 88 In Width 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515 Mm / 59.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 233 Kg / 513.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 242 Kg / 533.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 177.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 135 Mph 217.3 Km/H |