MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cb150R Exmotion |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 149 Cc / 9.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.3 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.8 Hp / 12.5 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.7 Nm / 10.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Usd Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 17M |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 17M |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1973 Mm / 77.6 In Width 822 Mm / 32.3 In Height 1053 Mm / 51.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1296 Mm / 51.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 138 Mm / 5.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |