Thông số HONDA CBF 1000T8 GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBF 1000T8 GT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBF 1000T8 GT
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 kw /102 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 214.9 km/h / 133.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.02 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBF 1000T8 GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbf 1000T8 Gt
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.O Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 56,5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi,  36Mm Throttle Bore
Ignition  /  StartingComputer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance /  Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Kw /102 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97 Nm / 71.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Sealed Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 1 2.643  /  2Nd 1.833  /  3Rd 1.500  /  4Th 1.318  /  5Th 1.175  /  6Th 1.074
Khung Xe (Frame)Type Mono-Backbone; Cast Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Free Valve-Type Telescopic Fork And Adjustable Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Gas-Charged Hmas Damper And Adjustable Spring And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers, Floating Rotors, Sintered Metal Pads ( And Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc, 1 Piston Caliper, Sintered Metal Pads (And Abs)
Bánh Xe (Wheels)Hollow-Section 6-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)224.0 Kg / 493.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)241Kg / 531.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.02 Us Gal
Consumption Average15.8 Km/It
Standing ¼ Mile11.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)214.9 Km/H / 133.5 Mph

Hình Ảnh - HONDA CBF 1000T8 GT


HONDA CBF 1000T8 GT - cauhinhmay.com

HONDA CBF 1000T8 GT - cauhinhmay.com

HONDA CBF 1000T8 GT - cauhinhmay.com