MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbf 1000T8 Gt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.O Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 56,5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi, 36Mm Throttle Bore |
Ignition / Starting | Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance / Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Kw /102 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 71.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 1 2.643 / 2Nd 1.833 / 3Rd 1.500 / 4Th 1.318 / 5Th 1.175 / 6Th 1.074 |
Khung Xe (Frame) | Type Mono-Backbone; Cast Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Free Valve-Type Telescopic Fork And Adjustable Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas-Charged Hmas Damper And Adjustable Spring And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers, Floating Rotors, Sintered Metal Pads ( And Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 1 Piston Caliper, Sintered Metal Pads (And Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Hollow-Section 6-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 224.0 Kg / 493.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 241Kg / 531.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.02 Us Gal |
Consumption Average | 15.8 Km/It |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 214.9 Km/H / 133.5 Mph |