MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbf 125 Stunner |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.4 × 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Hp / 8.1 Kw @ 8000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 1.14 Kg-M @ 6500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 3 Step Spring Loaded Hydraulic Shock Absorver With Recangular Box Type Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 130Mm Drum (Optional 240Mm Disc) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/10017 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/7017 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 33.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 21.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 98.7 Km/H |