Thông số HONDA CBF 125 STUNNER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBF 125 STUNNER

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBF 125 STUNNER
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 hp / 8.1 kw @ 8000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 -
  • Top speed: 98.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100–17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70–17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBF 125 STUNNER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbf 125 Stunner
Năm Sản Xuất (Year)2015 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)124.7 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.4 × 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Hp / 8.1 Kw @ 8000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11 Nm / 1.14 Kg-M @ 6500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)3 Step Spring Loaded Hydraulic Shock Absorver With Recangular Box Type Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 130Mm Drum (Optional 240Mm Disc)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)80/100–17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70–17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)129 Kg / 284 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)33.1 Km/Lit
Standing ¼ Mile21.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)98.7 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CBF 125 STUNNER


HONDA CBF 125 STUNNER - cauhinhmay.com

HONDA CBF 125 STUNNER - cauhinhmay.com