Thông số HONDA CBF 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBF 250

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBF 250
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 kw / 21.4 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80–17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70–17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBF 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbf 250
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 59.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Ve-L Type Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Kw / 21.4 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22 Nm / 16.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/80–17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70–17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138.5 Kg / 306.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBF 250


HONDA CBF 250 - cauhinhmay.com

HONDA CBF 250 - cauhinhmay.com