MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbf 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Slanted Flat-Slide Vp-Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56 Hp / 41.2 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 33.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers (Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper (Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 23.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 179 Km/H / 111 Mph |