MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbf 600S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 45.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection 32Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76.4 Hp / 57 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58 Nm / 42.7 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers (Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper (Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | U-Section Twin 6-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1240 Mm / 48.8 In Length 2160 Mm / 85.0 In Width 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm /5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 480 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Liters / 5.2 Us Gal |
Consumption Average | 20.0 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202.4 Km/H / 125.8 Mph |