MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 1000F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 132 Hp / 96.2 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 104 Nm / 76.7 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted And Ant-Dive. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Monoshock. 6-Way Preload. 3-Way Rebound Damping Adjust |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 232 Kg / 511.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Gal |
Consumption Average | 15.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.0 M / 35.6 M |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 206 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 264.2 Km/H |
Thủ Công (Manual) | Blackbears.Ru |