Thông số HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 1000RR FIREBLADE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 1000RR FIREBLADE
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 141 kw / 189 hp @ 13000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17 58w
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50zr17 73w
  • Hộp Số (Transmission): close-ratio six-speed (quickshifter – optional accessory)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 1000RR FIREBLADE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 1000Rr Fireblade
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Chain-Driven Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)999 Cc / 60.9 In Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi; 48Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized W/ Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)141 Kw / 189 Hp @ 13000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)114 Nm / 84.1  Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)Close-Ratio Six-Speed (Quickshifter – Optional Accessory)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)16T/43T; Chain
Khung Xe (Frame)Diamond; Aluminium Composite Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Inverted Fork With An Inner Tube Diameter Of 43 Mm, And A Big Piston Front Fork With Preload, Compression And Rebound Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm  / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper Featuring 10-Step Preload And Stepless Compression And Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)132 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Hydraulic Disc With Tokico Radial Mounted Calipers And High Performance Track Ready Pads Rear.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Combined Abs And Sintered Metal Pads
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Electronically Controlled Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17 58W
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50Zr17 73W
Rim Size Front17 X Mt3.50
Rim Size Rear17 X Mt6.00
Rake (Caster Angle)23°2
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96.2 Mm /  3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 205 Mm / 81.7 In Width  720 Mm / 32.3 In Height 1125 Mm / 44.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)8352 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBR 1000RR FIREBLADE


HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com