MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 1000Rr Fireblade |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Dsfi Electronic Fuel Injection 46Mm Throttle Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Imr9C-9Hes |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 175.6 Hp / 131.0 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.73 Kg-M @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring - Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.286 (32/14) / 2Nd 1.778 (32/18) / 3Rd 1.500 (33/22) / 4Th 1.333 (32/24) / 5Th 1.214 (34/28) / 6Th1.138 (33/29) |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Aluminium Composite Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Hmas Cartridge-Type Telescopic Fork With Stepless Preload, Compression And Rebound Adjustment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper Featuring 10-Step Preload And Stepless Compression And Rebound Damping Adjustment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers, Combined Abs And Sintered Metal Pads |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Combined Abs And Sintered Metal Pads |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50Zr-17 |
Rim Size Front | 17 X Mt3.50 |
Rim Size Rear | 17 X Mt6.00 |
Rake (Caster Angle) | 23.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.2 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2077 Mm / 81.5 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1135 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1407 Mm / 55.4 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.2 M |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 381.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 430 Lbs (209 Kg / 461.7 Lbs C-Abs) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.7 Liters / 4.7 Gal |
Reserve | 4 Litres |
Standing ¼ Mile | 10.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 287.1 Km/H / 178.3 Mph |
Overview | With The Motor Left Virtually Unchanged, Honda Added A Bit Of Spice Thanks To A Sharper Look And New Showa Big Piston Forks, A New Showa Shock, 12-Spoke Wheels And An Lcd Dash. The New Dash Featured A Digital Gear Indicator For The First Time. Jonathan Rea Won The Suzuka 8-Hour On The New Blade. It Was The Last Of The Pure, Electronics-Free Blades. |