Thông số HONDA CBR 1000RR FIREBLADE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 1000RR FIREBLADE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 1000RR FIREBLADE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 175.6 hp / 131.0 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 287.1 km/h / 178.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50zr-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.7 liters / 4.7 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 1000RR FIREBLADE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 1000Rr Fireblade
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Dsfi Electronic Fuel Injection 46Mm Throttle Bore
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Bugi (Spark Plug)Ngk, Imr9C-9Hes
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)175.6 Hp / 131.0 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.73 Kg-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring - Sealed Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.286 (32/14)  /  2Nd 1.778 (32/18)  /  3Rd 1.500 (33/22)  /  4Th 1.333 (32/24)  /  5Th 1.214 (34/28)  /  6Th1.138 (33/29)
Khung Xe (Frame)Diamond; Aluminium Composite Twin-Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Hmas Cartridge-Type Telescopic Fork With Stepless Preload, Compression And Rebound Adjustment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm  / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Pro-Link With Gas-Charged Hmas Damper Featuring 10-Step Preload And Stepless Compression And Rebound Damping Adjustment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers, Combined Abs And Sintered Metal Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Combined Abs And Sintered Metal Pads
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50Zr-17
Rim Size Front17 X Mt3.50
Rim Size Rear17 X Mt6.00
Rake (Caster Angle)23.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96.2 Mm /  3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2077 Mm / 81.5 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1135 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1407 Mm / 55.4 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.2 M
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381.3 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 430 Lbs  (209 Kg / 461.7 Lbs  C-Abs)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.7 Liters / 4.7 Gal
Reserve4 Litres
Standing ¼ Mile10.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)287.1 Km/H / 178.3 Mph
OverviewWith The Motor Left Virtually Unchanged, Honda Added A Bit Of Spice Thanks To A Sharper Look And New Showa Big Piston Forks, A New Showa Shock, 12-Spoke Wheels And An Lcd Dash.• The New Dash Featured A Digital Gear Indicator For The First Time. • Jonathan Rea Won The Suzuka 8-Hour On The New Blade. • It Was The Last Of The ‘Pure’, Electronics-Free Blades.

Hình Ảnh - HONDA CBR 1000RR FIREBLADE


HONDA  CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA  CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA  CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA  CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA  CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA  CBR 1000RR FIREBLADE - cauhinhmay.com