MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 1000Rr-Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 999.8 Cc / 61 Cu-Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Programmed Dual Stage Fuel Injection (Pgm-Dsfi) With 46Mm Throttle Bodies, Denso 12-Hole Injectors |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.7 Litres |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized With 3-D Mapping |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 133 Kw / 178 Hp @ 12250Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 84.07 Ft.Lb @ 10500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | Close-Ratio 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Aluminium Composite Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Inverted Fork With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability; |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Öhlins Shock With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability; |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Floating 320Mm Discs Brembo Four-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Abs System | Electronic Combined Abs |
Rims | 12-Spoke Cast Aluminium - |
Rim Front | 17M/C X Mt3.5 |
Rim Rear | 17M/C X Mt6 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 Pirelli Diablo Supercorsa Sc |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 Pirelli Diablo Supercorsa Sc |
Rake (Caster Angle) | 23.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.2Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 / 81.8 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1,141Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1409.7 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 817.8 Mm / 32.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 201 Kg / 444 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.3 Liters / 4.4 Gal |
Instruments | Gear Position, Coolant Temperature, Speedometer, Clock/Lap Time, Trip/Fuel Efficiency/Fuel Consumption And Odometer/Numerical Tachometer |