MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 1100Xx Super Blackbird |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1137 Cc / 69.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.6 Liters / 4.9 Quarts |
Ống Xả (Exhaust) | System Layout 4-1-2 Into 2 (All Models) 4-1-2 Into 2 With 3 Catalytic Converters (2001 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Electronic Fuel Injection 42 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ehvx-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 152 Hp / 13.3 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 119 Nm / 12.1 Kg-Fm 87.8 Ft-Lb @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Wet Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O Or X Ring Chain |
Primary Drive Gear Teeth Ratio | 56/ 88 (1.571:1) |
Final Drive Sprocket Teeth Ratio | 17/ 45 (2.647:1) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 6Th 25/ 24 (1.042:1) 5Th 28/ 24 (1.167:1) 4Th 28/ 21 (1.333:1) 3Rd 30/ 19 (1.579:1) 2Nd 32/ 16 (2.000:1) 1St 36/ 13 (2.769:1) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm H.M.A.S. Cartridge-Type Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Shock With Spring Preload And Rebound Damping Adjustability, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc 3 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,160Mm / 85.0In Width 720Mm / 28.4In Height 1,170M / 46.1In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 223 Kg / 490 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 559 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 5.2 Gal |