MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 125R Repsol |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Sohc, 2 Valve. |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 47.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.6 Hp / 10 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.6 Nm / 1.08 Kg-M @ 8250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 109 Mm / 4.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 88 Mm / 3.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1946 Mm / 76.6 In Width 704 Mm / 27.7 In Height 1089 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 50.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 2.9 Us Gal |