MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 150R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 149.4 Cc / 9.1 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.3 X 57.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Advance Computer Control Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.9 Hp / 12.6 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.4 Nm / 10.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Truss Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Preload Inverted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Preload Mono-Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Wave Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Hydraulic Wave Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | 2-Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 91 Mm / 3.6 In |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 25° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1983 Mm / 78.0 In
Width: 694 Mm / 27.3 In
Height: 1077 Mm / 42.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 782 Mm / 30.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |