MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 150R Repsol |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4Valve |
Dung Tích (Capacity) | 149.4 Cc / 9.1 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.5 X 47.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0 : 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.9 Hp / 12.6 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.4 Nm / 10.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.038 / 2Nd 1.941 / 3Rd 1.500 / 4Th 1.227 / 5Th 1.041 / 6Th 0.923 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70- 17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 166 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |