MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 250R / Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249.4 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7: 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection Pgm-F |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistor With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Hp / 21.6 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.9 Nm / 16.8 Lb-Ft @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Hydraulic Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond; Steel Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Monoshock Damper, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 103 Mm / 4.07 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-Mc17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-Mc17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98.6 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2035 Mm / 80.1 In Width 720 Mm / 28 In Height 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 162 Kg / 356 Lbs |
Wet Weight Abs | 166 Kg / 366 Lbs Abs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Liters / 3.4 Gal |