Thông số HONDA CBR 250RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 250RR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 250RR
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41 hp / 30 kw  @ 13500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70r17m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70r17m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.69 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 250RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 250Rr
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249.7 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 41.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Combined Use Of Pressure-Fed Droplets
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronically Controlled Fuel Injection Device (Pgm-Fi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transisterized, Ắc Quy (Full Transisterized, Battery)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)41 Hp / 30 Kw  @ 13500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)25 Nm / 18.4 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate Coil Spring Type
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 O-Ring-Sealed Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.181  /  2Nd 2.187  /  3Rd 1.727  /  4Th 1.421  /  5Th 1.222  /  6Th 1.068
Khung Xe (Frame)Truss Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Usd Inverted Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminum Swing Arm, 5 Adjustable Mono With Pro-Link Suspension System
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70R17M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70R17M/C 66H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24° 30′
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2065 Mm / 81.2 In Width     725 Mm / 28.5 In Height  1095 Mm / 43.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1390 Mm / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)168 Kg / 370 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.69 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBR 250RR


HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 250RR - cauhinhmay.com