Thông số HONDA CBR 300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL)
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 liters / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 300R And Cb 300Ra (Brazilian Model)
Năm Sản Xuất (Year)2013 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)291.6 Cc / 17.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 59.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12 V,  6Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Hydraulic Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Drive Ratio2.875:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.846:1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 3.166 / 2Nd 1.941 / 3Rd 1.380 / 4Th 1.083 / 0.884:1
Maximum Power19.4 Kw / 26 Hp @ 7 500 Rpm
Maximum Torque27.6 Nm / 2.81 Kgf-M / 20/35 Lb-Ft @ 6 000 Rpm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 276 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17M/C 66H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm / 82.1 In Width 745 Mm / 29.3 In Height 1040 Mm / 40.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1402 Mm / 55.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)781 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)183 Mm / 7.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)Cb 300R: 146 Kg / 322 Lbs Cb 300Ra: 149 Kg / 329 Lbs
Maximum Loading Capacity179 Kg / 395 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Liters / 4.8 Us Gal
Reserve3 Litres / 0.79 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBR 300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL)


HONDA CBR 	300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 	300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 	300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 	300R AND CB 300RA (BRAZILIAN MODEL) - cauhinhmay.com