Thông số HONDA CBR 400F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 400F

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 400F
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 43.2 kw @ 12300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 400F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 400F
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 X 42 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ve53 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate Coil Spring
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 43.2 Kw @ 12300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.6 Kgf-M / 26.0 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.769  2Nd 1.850 1.850  3Rd 1.478 1.478  4Th 1.240 1.240  5Th 1.074 1.074  6Th 0.965 0.965
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -16
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90 -18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 383.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBR 400F


HONDA CBR 400F - cauhinhmay.com