Thông số HONDA CBR 400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 400R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 400R
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46 hp / 34 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 liters  /  4.1 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 400R
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel-Twin, Dohc; 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67.0 × 56.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pumped Splash Combination Formula
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi With 34Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)46 Hp / 34 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38 Nm / 28.0 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Back Bone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)122Mm / 4.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Single Shock With Nine-Position Spring Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105Mm /  4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Wave Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Wave Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Rake (Caster Angle)25.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm /  4.05 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2020 Mm / 79.5 In Height  1110 Mm / 43.7 In Width     690 Mm / 27.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)192 Kg / 423 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Liters  /  4.1 Gal
EmissionsMeets Current Epa Standards. California Version Meets Current Carb Standards And May Differ Slightly Due To Emissions Equipment.

Hình Ảnh - HONDA CBR 400R


HONDA CBR 400R - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400R - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400R - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400R - cauhinhmay.com