MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 400Rr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Valve | Intake Valve Closes @ 1Mm Lift / Exhaust Valve Opens @ 1Mm Lift |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled; Radiator With Cooling Fan |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure And Wet Sump |
Oil Pump Type | Trockoid |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 Liters |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 26Mm Flat-Side Cv |
Sạc (Charging) | Triple Phase Output Alternator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digitalized Full Transistor Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9Eh-9 Or Nd U27Fer-9 |
Ắc Quy (Battery) | 12V (6Ah) Ytx7A-Bs |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Hp / 42.2 Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / 28.8 Ft-Lb @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 2.117 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.307 : 1 (43/13) 2Nd 2.352 : 1 (40/17) 3Rd 1.875 (30/16) 4Th 1.591 (35/22)3 5Th 1.435 (33/23) 6Th 1.318 (29/22) |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar, Box-Section Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Damper-Rod Forks With Adjustable Pre-Load |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Gas/Oil Shock With Adjustable Preload And Compression |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Font Wheel | 17X3.5 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17X4.5 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1990Mm / 78.3 In Width 670Mm / 26.4 In Height 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 359.4 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint 1991 |