Thông số HONDA CBR 400RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 400RR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 400RR
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 hp / 42.2 kw @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 400RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 400Rr
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
ValveIntake Valve Closes @ 1Mm Lift / Exhaust Valve Opens @ 1Mm Lift
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 X 42 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled; Radiator With Cooling Fan
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure And Wet Sump
Oil Pump TypeTrockoid
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 Liters
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm Flat-Side Cv
Sạc (Charging)Triple Phase Output Alternator
Hệ Thống Điện (Ignition)Digitalized Full Transistor Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9Eh-9 Or Nd U27Fer-9
Ắc Quy (Battery)12V (6Ah) Ytx7A-Bs
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Hp / 42.2 Kw @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)39 Nm / 28.8 Ft-Lb @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)2.117
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.307 : 1 (43/13) 2Nd 2.352 : 1 (40/17) 3Rd 1.875 (30/16) 4Th 1.591 (35/22)3 5Th 1.435 (33/23) 6Th 1.318 (29/22)
Khung Xe (Frame)Twin-Spar, Box-Section Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Damper-Rod Forks With Adjustable Pre-Load
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Gas/Oil Shock With Adjustable Preload And Compression
Phanh Trước (Front Brakes)2X 275Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Font Wheel17X3.5 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17X4.5 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 1990Mm / 78.3 In Width 670Mm / 26.4 In Height 1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)163 Kg / 359.4 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Sprint 1991

Hình Ảnh - HONDA CBR 400RR


HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com

HONDA CBR 400RR - cauhinhmay.com