MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 450Sr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993-94 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 3 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 447 Cc / 27.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin 31.3 Mm Carburetor |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.6 Litres |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.5 Hp / 33.6 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.2 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.5 Ft.Lbs @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Dual Side Box Beam In Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Box Section Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2010 Mm / 79.1 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1120 Mm / 44.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Ground Clerance | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |