MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600 Hurricane |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 48 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32 Mikuni Caruretors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Staring | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85 Hp / 62 Kw @ 95000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 74 Hp / 55.1 Kw @ 10800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59 Nm / 44 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Showa Telescopic Forks With Air Assistance And Non Adjustable Trac. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Rising Rate Monoshock With 7 Position Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 218Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 V17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 80.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 397 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5Litres / 3.6 Gal |
Consumption Average | 18.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 35.8 M |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec / 183.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 229.3 Km/H |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint Group Test |