MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600F Lcr Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42,5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection. 36Mm Throttle Bore |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Hp / 75 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.5 M-Kg / 63.5 Nm @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.750 (33/12) / 2Nd 1.938 (31/16) /3Rd 1.556 (28/18) / 4Th 1.348 (31/23) 5Th 1.208 (29/24) /6Th 1.095 (23/21) |
Khung Xe (Frame) | Mono-Backbone; Rectangular-Section Gravity Die-Cast Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Preload, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 128 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.5 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2060 Mm / 81.1 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1386 Mm / 54.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 370 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193 Kg / 425.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.2 Gal |
Consumption Average | 19.8 Km/It |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 222.8 Km/H |