Thông số HONDA CBR 600F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 600F

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 600F
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 hp / 75 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Top speed: 222.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.2 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 600F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 600F
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42,5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection. 36Mm Throttle Bore
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorised With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Hp / 75 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.5 M-Kg / 63.5 Nm @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.750 (33/12) / 2Nd 1.938 (31/16) /3Rd 1.556 (28/18) / 4Th 1.348 (31/23) 5Th 1.208 (29/24) /6Th 1.095 (23/21)
Khung Xe (Frame)Mono-Backbone; Rectangular-Section Gravity Die-Cast Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Damper With 7-Step Adjustable Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)128 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96.5 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm / 81.1 In Width    685 Mm / 26.9 In Height 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1386 Mm / 54.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 370 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.2 Gal
Consumption  Average19.8 Km/It
Standing ¼ Mile11.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)222.8 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CBR 600F


HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F - cauhinhmay.com