MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600F2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Inline Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.5 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 45.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 72.9 Kw @ 12000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 90.1 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63.7 Nm / 47Lbft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Stepless Preload And Rebound Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro Link With 7 Step Preload And Stepless Rebound And Compression Adjustable Damper With Gas Charged Remote Reservoir. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm . 4.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 276Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 218Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 83.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 429 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 455 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Gal |
Consumption Average | 4.9 L/100 Km / 20.4 Km/L / 48 Us Mpg |
Braking 96 Km/H / 60 Mph - 0 | 33.8 M / 111 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec / 196.1 Km/H / 121 Mph |
Acceleration: 0 - 97 Km/H /60 Mph | 3.3 Sec |
Acceleration: 0 - 161 Km/H /100 Mph | 8.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 236.0 Km/H / 147 Mph |
Road Tests | Tuttomoto 1993 Motociclismo 1994 |