Thông số HONDA CBR 600F2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 600F2

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 600F2
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 hp / 72.9 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Top speed: 236.0 km/h / 147 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 600F2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 600F2
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Inline Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)598 Cc / 36.5 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 45.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Hp / 72.9 Kw @ 12000 Rpm
Max Power Rear Tyre90.1 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)63.7 Nm / 47Lbft @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Single Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Stepless Preload And Rebound Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro Link With 7 Step Preload And Stepless Rebound And Compression Adjustable Damper With Gas Charged Remote Reservoir.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm . 4.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 276Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 218Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr 17
Kích Thước (Dimensions)Length 2150 Mm / 83.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 429 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)206 Kg / 455 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Gal
Consumption Average4.9 L/100 Km / 20.4 Km/L / 48 Us Mpg
Braking 96 Km/H / 60 Mph - 033.8 M / 111 Ft
Standing ¼ Mile11.1 Sec / 196.1 Km/H / 121 Mph
Acceleration: 0 - 97 Km/H /60 Mph3.3 Sec
Acceleration: 0 - 161 Km/H /100 Mph8.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)236.0 Km/H / 147 Mph
Road TestsTuttomoto 1993 Motociclismo 1994

Hình Ảnh - HONDA CBR 600F2


HONDA CBR 600F2 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F2 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F2 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F2 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F2 - cauhinhmay.com