Thông số HONDA CBR 600F3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 600F3

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 600F3
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 105 hp / 76.5 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Top speed: 250.2 km/h / 155.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60zr-17 radial; 36psi (2.50 kg/cm^2)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60zr-17 radial; 42 psi (2.90 kg/cm^2)
  • Hộp Số (Transmission): close-ratio 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 600F3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 600F3
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder 30° Forward Of Vertical, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Engine Weight61.9 Kg / 136.4 Lbs
Dung Tích (Capacity)598 / 36.55 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 45.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure, Trochoid Oil Pump Oil Pressure At 80 C: 71 Psi (5.0 Kg/Cm^2) @ 6,000 Rpm Wet Sump; 4.4 Qt (4.2 L Capacity) Sae 10W-40, Api Sf Or Sg
IntakeDual-Stage Ram Air System With Paper-Element Air Filte
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm / 1.4 In Mikuni Bdst Constant Velocity (Cv) Carburetors
Ống Xả (Exhaust)4-2-1 Header With 6.6 L Canister Muffler
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Electronic With 3D Mapping
ElectricalTriple-Phase Alternator With Battery;
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)105 Hp / 76.5 Kw @ 12000 Rpm
Max Power Rear Tyre96.3 Hp @ 12100 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66 Nm / 48.6 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)Close-Ratio 6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, #525 O-Ring-Sealed; 108 Links
Primary Reduction1.863 (82/44)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1At 2.928 (41/14) 2Nd 2.062 (33/16) 3Rd 1.647 (28/17) 4Th 1.368 (26/19) 5Th  1.200 (24/20) 6Th 1.086 (25/23)
Khung Xe (Frame)Steel Twin-Spar Diamond, Engine Stressed Member
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hmas Cartridge Fork With Spring Preload And Rebound Damping Adjustability;
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)118 Mm / 4.66 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rectangular Swingarm. Unit Pro-Link Hmas Rising Rate Monoshock, Preload, Compression  And Rebound Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.29 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 218Mm Disc 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5X17 In Cast Aluminum; Six-Spoke
Rear Wheels5X17 In Cast Aluminum; Six-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)120/60Zr-17 Radial; 36Psi (2.50 Kg/Cm^2)
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60Zr-17 Radial; 42 Psi (2.90 Kg/Cm^2)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94.0 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2055 Mm / 80.9 In Width 835 Mm / 27.0 In Height 685 Mm / 27.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 408 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)206 Kg / 454 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)139.5 Mm / 5.1 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Gal
Braking 60 - 0 / 100 - 013.7 M / 38.0 M
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 198.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)250.2 Km/H / 155.4 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Group Test Motosprint 1997

Hình Ảnh - HONDA CBR 600F3


HONDA CBR 600F3 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F3 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F3 - cauhinhmay.com