MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600F3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder 30° Forward Of Vertical, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Engine Weight | 61.9 Kg / 136.4 Lbs |
Dung Tích (Capacity) | 598 / 36.55 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 45.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure, Trochoid Oil Pump Oil Pressure At 80 C: 71 Psi (5.0 Kg/Cm^2) @ 6,000 Rpm Wet Sump; 4.4 Qt (4.2 L Capacity) Sae 10W-40, Api Sf Or Sg |
Intake | Dual-Stage Ram Air System With Paper-Element Air Filte |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm / 1.4 In Mikuni Bdst Constant Velocity (Cv) Carburetors |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1 Header With 6.6 L Canister Muffler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Electronic With 3D Mapping |
Electrical | Triple-Phase Alternator With Battery; |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp / 76.5 Kw @ 12000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 96.3 Hp @ 12100 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 48.6 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | Close-Ratio 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #525 O-Ring-Sealed; 108 Links |
Primary Reduction | 1.863 (82/44) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1At 2.928 (41/14) 2Nd 2.062 (33/16) 3Rd 1.647 (28/17) 4Th 1.368 (26/19) 5Th 1.200 (24/20) 6Th 1.086 (25/23) |
Khung Xe (Frame) | Steel Twin-Spar Diamond, Engine Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hmas Cartridge Fork With Spring Preload And Rebound Damping Adjustability; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 118 Mm / 4.66 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rectangular Swingarm. Unit Pro-Link Hmas Rising Rate Monoshock, Preload, Compression And Rebound Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.29 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 218Mm Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5X17 In Cast Aluminum; Six-Spoke |
Rear Wheels | 5X17 In Cast Aluminum; Six-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60Zr-17 Radial; 36Psi (2.50 Kg/Cm^2) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60Zr-17 Radial; 42 Psi (2.90 Kg/Cm^2) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94.0 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 835 Mm / 27.0 In Height 685 Mm / 27.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 408 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 454 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 139.5 Mm / 5.1 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Gal |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.7 M / 38.0 M |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec / 198.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 250.2 Km/H / 155.4 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Group Test Motosprint 1997 |