MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600F4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 / 36.55 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Motor Oil | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36.5Mm Slanted Flatside Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Ắc Quy (Battery) | Ytx9-Bs |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9Eh-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110.2 Hp / 81Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.6 Kgf-M / 65Nm @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 O-Ring-Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 6Th 26/ 23 (1.130:1) 5Th 25/ 20 (1.250:1) 4Th 27/ 19 (1.421:1) 3Rd 28/ 17 (1.647:1) 2Nd 33/ 16 (2.062:1) 1St 34/ 12 (2.833:1) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Fully Adjustable Cartridge-Type Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Featuring Fully Adjustable Gas-Charged Remote Reservoir Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Front Tyre Pressure | 2.5 Bar, With Pillion: 2.5 Bar Withpilion |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Rear Tyre Pressure | 2.9 Bar, With Pillion: 2.9 Bar Withpilion |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.5 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.2 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 345 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Liters / 4.2 Gal |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 130 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Mph / 257.5 Km/H |