Thông số HONDA CBR 600F4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 600F4

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 600F4
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110.2 hp / 81kw @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 160 mph / 257.5 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 liters /  4.2 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 600F4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 600F4
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 / 36.55 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Motor OilSemi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36.5Mm Slanted Flatside Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Ắc Quy (Battery)Ytx9-Bs
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9Eh-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110.2 Hp / 81Kw @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.6 Kgf-M / 65Nm @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#525 O-Ring-Sealed Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)6Th 26/ 23 (1.130:1) 5Th 25/ 20 (1.250:1) 4Th 27/ 19 (1.421:1) 3Rd 28/ 17 (1.647:1) 2Nd 33/ 16 (2.062:1) 1St 34/ 12 (2.833:1)
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Fully Adjustable Cartridge-Type Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Featuring Fully Adjustable Gas-Charged Remote Reservoir Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Front Tyre Pressure2.5 Bar, With Pillion: 2.5 Bar Withpilion
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Rear Tyre Pressure2.9 Bar, With Pillion: 2.9 Bar Withpilion
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96.5 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2065 Mm / 81.2 In Width  685 Mm / 26.9 In Height 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg / 345 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Liters /  4.2 Gal
Standing ¼ Mile10.7 Sec / 130 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)160 Mph / 257.5 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CBR 600F4


HONDA CBR 600F4 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F4 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F4 - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600F4 - cauhinhmay.com