MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600Rr C-Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Stage Fuel Injection (Dsfi) With 40Mm Throttle Bodies, Denso 12-Hole Injectors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized With Electronic Advance And Independent Four-Cylinder 3D-Mapped Computer Control. |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Imr9C-9H |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118 Hp / 88.1 Kw @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 48.6 Lb-Ft @ 11250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable-Operated Multiplate Wet Clutch. |
Hộp Số (Transmission) | Close-Ratio 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Big Piston Fork With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Pro-Link Hmas Single Shock With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97.7Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2015 Mm / 79.3 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1105 Mm / 43.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1369 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156.5 Kg / 345 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 Liters / 4.8 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 255.3 Km/H / 158.6 Mph |