Thông số HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 117 hp / 87.2 kw @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 255.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 liters

Thông số chi tiết - HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 600Rr Movistar Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dual Stage Fuel Injection (Dsfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized With Three-Dimensional Mapping
Bugi (Spark Plug)Ngk, Imr9C-9H
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)117 Hp / 87.2 Kw @ 13000 Rpm
Power Rear Tyre102 Hp @ 13500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66 Nm / 48.7 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Hmas Cartridge Fork With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119.5 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Pro-Link Hmas Single Shock With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)129.5 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Bán Kính Quay (Turning Radius)10.5 Feet
Rake (Caster Angle)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2065 Mm Width   685 Mm Height 1135 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1389.3 Mm / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)163.7 Kg / 361 Lbs
Wet Weigh191 Kg / 421 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Liters
Standing ¼ Mile10.71 Sec / 134.9 Mp/H
Standing 60Mph3.13 Sec
Standing 140Mph13.39 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)255.9 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION


HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR 600RR MOVISTAR SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com