MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 600Rr Movistar Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Stage Fuel Injection (Dsfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized With Three-Dimensional Mapping |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Imr9C-9H |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 117 Hp / 87.2 Kw @ 13000 Rpm |
Power Rear Tyre | 102 Hp @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 48.7 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Hmas Cartridge Fork With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119.5 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Pro-Link Hmas Single Shock With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 10.5 Feet |
Rake (Caster Angle) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm Width 685 Mm Height 1135 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1389.3 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163.7 Kg / 361 Lbs |
Wet Weigh | 191 Kg / 421 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Liters |
Standing ¼ Mile | 10.71 Sec / 134.9 Mp/H |
Standing 60Mph | 3.13 Sec |
Standing 140Mph | 13.39 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 255.9 Km/H |