MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 650F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 46Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Kw / 89.8 Hp @ 11000Rpm (95/1/Ec) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 47.2 Lb-Ft @ 8000Rpm (95/1/Ec) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | Close-Ratio 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Conventional Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Damper With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Hollow-Section 5-Spoke Cast Aluminium; |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17M/C X Mt3.5; |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17M/C X Mt5.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17M/C (73W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2110 Mm / 83 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 1145 Mm / 45.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 461 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.5 Litres |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.3 Litres / 4.5 Us Gal |