MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 750F Hurricane (Super Aero) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5::1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp / 76.5 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 77 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50.6 Lb-Ft / 7.0 Kg-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1185 Mm / 46.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 438 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 224 Kg / 493.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |