Thông số HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR)
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 113 kw / 154 hp @ 11250rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 286 km/h / 178 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr 900Rr Fireblade (Cbr954Rr)
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)954Cc / 58.2 Cub. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 4 Into 2 Into 1 With Titanium Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi (Fuel-Injection) With Automatic Choke
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital, 3D Mapping
Khởi Động (Starting)Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk, Imr9C-9H
Công Suất Cực Đại (Max Power)113 Kw / 154 Hp @ 11250Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)101 Nm / 10.3 Kg Fm / 74.6 Lb.Ft @ 9000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Nine-Plate Clutch With Durable Friction Plate Material
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)# 530 Chain, O-Ring Sealed Drive Chain, 108 Links
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St  2.73 / 2Nd  2.00 / 3Rd  1.60 / 4Th  1.37 / 5Th  1.23 / 6Th  1.13:1
Khung Xe (Frame)Twin-Spar Extruded Aluminum Frame With A Pivotless Swingarm Design Utilizing A Cast Aluminum Bracket Attached To The Swingarm Pivots.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Telescopic Fork With Stepless Preload, Compression And Rebound Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Gas-Charged H.M.A.S. Damper Featuring 13-Step Preload And Stepless Compression And Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330 Mm Discs 4 Piston Calipers
Rear   BrakesSingle 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Vành Trước (Front Rim)Aluminium Alloy Hollow Spoke, 89 Mm / 3.5 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Rear RimAluminium Alloy Hollow Spoke, 152 Mm / 6.0 In.
Rear Tyre190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23,8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2025 Mm / 79.7 In Width 680 Mm / 26.8 In Height 1135 Mm / 44.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg / 370 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)192 Kg / 424 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal
Average Consumption5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42.5 Mpg
Standing ¼ Mile10.4 Sec / 214 Km/H / 133 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)286 Km/H / 178 Mph
Màu Sắc (Colours)Andesblue Metallic (With Red And White) Black (With Gunpowder Matte Black) Lapis Blue Metallic (With Yellow And White)

Hình Ảnh - HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR)


HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com

HONDA CBR 900RR FIREBLADE (CBR954RR) - cauhinhmay.com