MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr 900Rr Fireblade (Cbr954Rr) |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 954Cc / 58.2 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, 4 Into 2 Into 1 With Titanium Muffler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi (Fuel-Injection) With Automatic Choke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital, 3D Mapping |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Imr9C-9H |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 113 Kw / 154 Hp @ 11250Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 101 Nm / 10.3 Kg Fm / 74.6 Lb.Ft @ 9000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Nine-Plate Clutch With Durable Friction Plate Material |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | # 530 Chain, O-Ring Sealed Drive Chain, 108 Links |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.73 / 2Nd 2.00 / 3Rd 1.60 / 4Th 1.37 / 5Th 1.23 / 6Th 1.13:1 |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Extruded Aluminum Frame With A Pivotless Swingarm Design Utilizing A Cast Aluminum Bracket Attached To The Swingarm Pivots. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Telescopic Fork With Stepless Preload, Compression And Rebound Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Gas-Charged H.M.A.S. Damper Featuring 13-Step Preload And Stepless Compression And Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Vành Trước (Front Rim) | Aluminium Alloy Hollow Spoke, 89 Mm / 3.5 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Rim | Aluminium Alloy Hollow Spoke, 152 Mm / 6.0 In. |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23,8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2025 Mm / 79.7 In Width 680 Mm / 26.8 In Height 1135 Mm / 44.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192 Kg / 424 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |
Average Consumption | 5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42.5 Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.4 Sec / 214 Km/H / 133 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 286 Km/H / 178 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Andesblue Metallic (With Red And White) Black (With Gunpowder Matte Black) Lapis Blue Metallic (With Yellow And White) |