Thông số HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 133 kw / 178 hp @ 12250rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17 pirelli diablo supercorsa sc
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-17 pirelli diablo supercorsa sc
  • Hộp Số (Transmission): close-ratio 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 liters / 4.4 gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr1000Rr Fireblade Sp Tt Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)999.8 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Programmed Dual Stage Fuel Injection (Pgm-Dsfi) With 46Mm Throttle Bodies, Denso 12-Hole Injectors
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.7 Litres
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized With 3-D Mapping
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)133 Kw / 178 Hp @ 12250Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)114 Nm / 84.07 Ft.Lb @ 10500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)Close-Ratio 6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring-Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Diamond; Aluminium Composite Twin-Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Öhlins Inverted Fork With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability;
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Öhlins Shock With Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability;
Phanh Trước (Front Brakes)2X Floating 320Mm Discs Brembo Four-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Abs SystemElectronic Combined Abs
Rims12-Spoke Cast Aluminium -
Rim Front17M/C X Mt3.5
Rim Rear17M/C X Mt6
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17 Pirelli Diablo Supercorsa Sc
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-17 Pirelli Diablo Supercorsa Sc
Rake (Caster Angle)23.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96.2Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 / 81.8 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1,141Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1409.7 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)817.8 Mm / 32.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)201 Kg / 444 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 Liters / 4.4 Gal

Hình Ảnh - HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION


HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR FIREBLADE SP TT LIMITED EDITION - cauhinhmay.com