Thông số HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBR1000RR-R FIREBLADE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 215 hp / 160kw @ 14500
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17 m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55-zr17 m/c (78w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbr1000Rr-R Fireblade
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse 4 Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)999.9 Cc / 61 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 48.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Titanium Akrapovič
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Programmed Dual Stage Fuel Injection (Pgm-Dsfi) With 52Mm Throttle Bodies, Denso 12-Hole Injectors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized With Electronic Advance
Ắc Quy (Battery)12-6 Ytz7S
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)215 Hp / 160Kw @ 14500
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)113 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 12500
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate Hydraulic Clutch With Assist Slipper (Wet, Multiplate Hydraulic Clutch With Assist Slipper)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Twin-Spar Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Bpf 43Mm Telescopic Fork With Preload, Compression And Rebound Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Bfrc-Lite Pro-Link Swingarm With 10-Step Preload, Stepless Compression And Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330Mm Discs With Radially Mounted 4-Piston Nissin Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc With 2-Piston Brembo Caliper
Abs System2 Channel
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminum
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17
Vành Sau (Rear Rim)6.0 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17 M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55-Zr17 M/C (78W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101.6 Mm / 4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.7 In Width    745 Mm / 29.3 In Height 1140 Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)828 Mm / 32.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)201 Kg / 443 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE


HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - cauhinhmay.com

HONDA CBR1000RR-R FIREBLADE - cauhinhmay.com