MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbr1000Rr-R Fireblade |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse 4 Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 999.9 Cc /
61 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 48.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Titanium Akrapovič |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Programmed Dual Stage Fuel Injection (Pgm-Dsfi) With 52Mm
Throttle Bodies, Denso 12-Hole Injectors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital
Transistorized With Electronic Advance |
Ắc Quy (Battery) | 12-6 Ytz7S |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 215 Hp / 160Kw @
14500 |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 113 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 12500 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate Hydraulic Clutch With Assist Slipper (Wet,
Multiplate Hydraulic Clutch With Assist Slipper) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Bpf 43Mm Telescopic Fork With Preload, Compression And Rebound
Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7
In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Bfrc-Lite Pro-Link Swingarm With 10-Step Preload, Stepless
Compression And Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 137 Mm /
5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330Mm Discs With Radially Mounted 4-Piston Nissin Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc With 2-Piston Brembo Caliper |
Abs System | 2 Channel |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminum |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 6.0 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55-Zr17 M/C (78W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.6 Mm / 4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.7 In
Width 745 Mm / 29.3 In
Height 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 828 Mm / 32.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 115 Mm / 4.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 201 Kg / 443 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres /
4.3 Us Gal |