MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Six Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1047 Cc / 63.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64.5 X 53.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 6X 28Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp / 76.6 Kw @ 9000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 85 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71.8 Nm / 52.27 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 12.90 2Nd 9.26 3Rd 7.35 4Th 6.35 5Th 5.49 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Dual Damping Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25 V18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87 In Width 780 Mm / 31 In Height 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.86 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.906 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 247 Kg / 544.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 272.1 Kg / 599.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 39.2 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 40.8M |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 185.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 218.8 Km/H / 135.9 Mph |
Reviews | Road Tests |