Thông số HONDA CBX 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBX 1000

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBX 1000
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 105 hp / 76.6 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 218.8 km/h / 135.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 v19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.25 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBX 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbx 1000
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Six Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1047 Cc / 63.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64.5 X 53.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)6X 28Mm  Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)105 Hp / 76.6 Kw @ 9000 Rpm
Max Power Rear Tyre85 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)71.8 Nm / 52.27 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 12.90  2Nd 9.26  3Rd 7.35  4Th 6.35  5Th 5.49
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Adjustable Dual Damping Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.25 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 V19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.25 V18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2220 Mm / 87 In Width 780 Mm / 31 In Height 1145 Mm / 45.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.86 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.906 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)247 Kg / 544.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)272.1 Kg / 599.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
Consumption Average39.2 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0- / 40.8M
Standing ¼ Mile11.9 Sec / 185.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)218.8 Km/H / 135.9 Mph
ReviewsRoad Tests

Hình Ảnh - HONDA CBX 1000


HONDA CBX 1000 - cauhinhmay.com

HONDA CBX 1000 - cauhinhmay.com

HONDA CBX 1000 - cauhinhmay.com