MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 1000 Pro-Link |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Six Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1047 Cc / 63.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64.5 X 53.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 6X 28Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 72.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.4 Nm / 61.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 12.90 2Nd 9.26 3Rd 7.35 4Th 6.35 5Th 5.49 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro Link Adjustable Single Shock 3-Way Rebound |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 277 Kg / 600 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 308 Kg / 680 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 31.7 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 108 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 204 Km/H / 127 Mph |